Có 2 kết quả:
拐点 guǎi diǎn ㄍㄨㄞˇ ㄉㄧㄢˇ • 拐點 guǎi diǎn ㄍㄨㄞˇ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) turning point
(2) breaking point
(3) inflexion point (math., a point of a curve at which the curvature changes sign)
(2) breaking point
(3) inflexion point (math., a point of a curve at which the curvature changes sign)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) turning point
(2) breaking point
(3) inflexion point (math., a point of a curve at which the curvature changes sign)
(2) breaking point
(3) inflexion point (math., a point of a curve at which the curvature changes sign)
Bình luận 0